Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Turbo 4
- Phát hành 2025, Tháng Một 02
203.5g, 8.1mm (độ dày)
Android 15, HyperOS 2
256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 6.67"
1220x2712 pixels
- 50MP
2160p
- 12/16GB RAM
Dimensity 8400 Ultra
- 6550mAh
90W
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| CDMA 800 |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 |
| CDMA2000 1x |
Băng tầng 4G | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Băng tầng 5G | 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6 |
Tốc độ | HSPA, LTE, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2025, Tháng Một 02 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2025, Tháng Một 02 |
Tổng thể | Kích thước | 161 x 75.2 x 8.1 mm (6.34 x 2.96 x 0.32 in) |
Khối lượng | 203.5 g (7.20 oz) |
SIM | Nano-SIM + Nano-SIM |
| IP68 dust tight and water resistant (immersible up to 2m for 30 min) |
Màn hình | Loại | AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
Kích thước | 6.67 inches, 107.4 cm2 (~88.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 15, HyperOS 2 |
Chipset | Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) |
CPU | Octa-core (1x3.25 GHz Cortex-A725 & 3x3.0 GHz Cortex-A725 & 4x2.1 GHz Cortex-A725) |
GPU | G720 MC7 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM |
| UFS 4.0 |
Camera sau | Dual | 50 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
Camera trước | Single | 20 MP, f/2.2, (wide), 1/4" |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | No |
| 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | 6.0, A2DP, LE, aptX, LHDC 5 |
Positioning | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
NFC | Yes |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 2.0, OTG |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Si/C Li-Ion 6550 mAh |
Sạc | 90W wired, PD3.0, QC3+, 100% in 45 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Blue |
Giá | About 270 EUR |