Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi S2 (Redmi Y2)

Xiaomi Redmi S2 (Redmi Y2)

  • Phát hành 2018, Tháng Năm
    170g, 8.1mm (độ dày)
    Android 8.1, up to Android 9, MIUI 12
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.99"
    720x1440 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Snapdragon 625
  • 3080mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

S2 (GLOBAL)

S2 (CHINA)

REDMI Y2

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA - China
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global
  1, 3, 5, 40, 41 - India
  1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Năm
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 160.7 x 77.3 x 8.1 mm (6.33 x 3.04 x 0.32 in)
Khối lượng 170 g (6.00 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.99 inches, 92.6 cm2 (~74.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9, MIUI 12
Chipset Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 12 MP, f/2.2, 1.25μm, PDAF
5 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps (gyro-EIS)
Camera trước Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm
Features HDR, LED flash
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3080 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Gray, Gold, Rose Gold, Mesmerising Blue, Stunning Black
Models M1803E6G, M1803E6H, M1803E6I
SAR 0.43 W/kg (head)     1.58 W/kg (body)    
Giá About 160 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 77488 (v7)
GeekBench: 4313 (v4.4)
GFXBench: 7.4fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1072:1 (nominal), 3.077 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 69dB / Ring 82dB
Audio quality Noise -90.3dB / Crosstalk -93.1dB
Battery life
Endurance rating 92h