Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 9 Pro Max

Xiaomi Redmi Note 9 Pro Max

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 12
    209g, 8.8mm (độ dày)
    Android 10, MIUI 12
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.67"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 720G
  • 5020mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Ba 12
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 12
Tổng thể Kích thước 165.5 x 76.7 x 8.8 mm (6.52 x 3.02 x 0.35 in)
Khối lượng 209 g (7.37 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Water-repellent coating
Màn hình Loại IPS LCD, 450 nits (typ)
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 10, MIUI 12
Chipset Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver)
GPU Adreno 618
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
5 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, NavIC
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio, recording
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5020 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W, 50% in 30 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Aurora Blue, Glacier White, Interstellar Black
Models M2003J6B1I
SAR 0.88 W/kg (head)     0.47 W/kg (body)    
Giá About 180 EUR