Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 9 5G
- Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 01
199g, 9.2mm (độ dày)
Android 10, MIUI 12
64GB/128GB/256GB lưu trữ, microSDXC - 6.53"
1080x2340 pixels
- 48MP
2160p
- 4-8GB RAM
Dimensity 800U 5G
- 5000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1xEV-DO |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
Băng tầng 5G | 1, 3, 41, 78, 79 SA/NSA/Sub6 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Mười Một 26 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 01 |
Tổng thể | Kích thước | 162 x 77.3 x 9.2 mm (6.38 x 3.04 x 0.36 in) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Water-repellent coating |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 450 nits (typ) |
Kích thước | 6.53 inches, 104.7 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~395 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 5 |
Nền tảng | OS | Android 10, MIUI 12 |
Chipset | MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G57 MC3 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM |
| UFS 2.2 |
Camera sau | Triple | 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước | Single | 13 MP, f/2.3, 29mm (standard), 1/3.1", 1.12µm |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
NFC | No |
Infrared port | Yes |
Radio | Unspecified |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W |
Thông tin chung | Màu sắc | Gray, Green, Violet |
Models | M2007J22C |
Giá | About 170 EUR |