Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 8 Pro

Xiaomi Redmi Note 8 Pro

  • Phát hành 2019, Tháng Chín 24
    200g, 8.8mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 11, MIUI 12.5
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.53"
    1080x2340 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 4-8GB RAM
    Helio G90T
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Tám 29
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Chín 24
Tổng thể Kích thước 161.4 x 76.4 x 8.8 mm (6.35 x 3.01 x 0.35 in)
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, HDR, 500 nits (typ)
Kích thước 6.53 inches, 104.7 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, MIUI 12.5
Chipset Mediatek Helio G90T (12nm)
CPU Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G76 MC4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS
Camera trước Single 20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio FM radio, recording
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Black, Red, Blue, White, Deep Sea Blue, Midnight Blue, Electric Blue, Twilight Orange
Models 2015105, M1906G7I, M1906G7G
SAR 1.15 W/kg (head)     1.18 W/kg (body)    
SAR EU 1.00 W/kg (head)     1.47 W/kg (body)    
Giá About 220 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 224759 (v7), 279355 (v8)
GeekBench: 6999 (v4.4), 1622 (v5.1)
GFXBench: 14fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1326:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 64dB / Noise 71dB / Ring 82dB
Audio quality Noise -93.6dB / Crosstalk -91.9dB
Battery life
Endurance rating 114h