Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 7

Xiaomi Redmi Note 7

  • Phát hành 2019, Tháng Hai 28
    186g, 8.1mm (độ dày)
    Android 9.0, planned upgrade to 10, MIUI 12
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.3"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 3-6GB RAM
    Snapdragon 660
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

48MP

12MP

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Global
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40 - Global
  1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat12 600/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Một 10
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Hai 28
Tổng thể Kích thước 159.2 x 75.2 x 8.1 mm (6.27 x 2.96 x 0.32 in)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~81.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), planned upgrade to Android 10, MIUI 12
Chipset Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 512
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
5 MP, f/2.2, (depth)
or
12 MP, f/2.2, (wide), 1/2.9", 1.25µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30/60/120fps, (gyro-EIS)
Camera trước Single 13 MP, f/2.0, (wide), 1/3.1", 1.12µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio, recording
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Quick Charge 4
Thông tin chung Màu sắc Blue, Black, Twilight Gold, White
Models M1901F7G, M1901F7H, M1901F7I
SAR 1.15 W/kg (head)     1.17 W/kg (body)    
SAR EU 0.59 W/kg (head)     1.27 W/kg (body)    
Giá About 170 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 139075 (v7)
GeekBench: 5411 (v4.4)
GFXBench: 7.7fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1338:1 (nominal), 2.893 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 69dB / Noise 71dB / Ring 90dB
Audio quality Noise -90.7dB / Crosstalk -94.5dB
Battery life
Endurance rating 108h