Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 4G

Xiaomi Redmi Note 4G

  • Phát hành 2014, Tháng Tám
    185g, 9.5mm (độ dày)
    Android 4.2, up to 4.4.2, MIUI 5
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 400
  • 3100mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - India
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - Malaysia, Singapore
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100 - India
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - Malaysia, Singapore
Băng tầng 4G 3, 40 - India
  1, 2, 3, 4, 7 - Malaysia, Singapore
Tốc độ HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Tám. Released 2014, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 154 x 78.7 x 9.5 mm (6.06 x 3.10 x 0.37 in)
Khối lượng 185 g (6.53 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat), MIUI 5
Chipset Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Quad-core 1.6 GHz Cortex-A7
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), AF
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3100 mAh, removable
Stand-by Up to 775 h (3G)
Talk time Up to 38 h (3G)
Music play Up to 60 h
Thông tin chung Màu sắc Black/White
Giá About 160 EUR