Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 3
- Phát hành 2016, Tháng Ba 03
164g, 8.7mm (độ dày)
Android 5.1.1, up to 6.0.1, MIUI 9.5
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
1080x1920 pixels
- 16MP
1080p
- 2/3GB RAM
Snapdragon 650
- 4050mAh
Li-Po
ALL VERSIONS
GLOBAL
TAIWAN
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Global |
| | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - Special edition (Taiwan) |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41 - Global |
| | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 40 - Special edition (Taiwan) |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Một 14. Released 2016, Tháng Ba 03 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 150 x 76 x 8.7 mm (5.91 x 2.99 x 0.34 in) |
| Khối lượng | 164 g (5.78 oz) |
| Chất liệu | Glass front, aluminum back, aluminum frame |
| SIM | Hybrid Dual SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 5.5 inches, 82.6 cm2 (~72.4% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~403 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow), MIUI 9.5 |
| Chipset | Qualcomm MSM8956 Snapdragon 650 |
| CPU | Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A72) |
| GPU | Adreno 510 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
| Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM (Standard version), 32GB 3GB RAM (High/Special version) |
| | eMMC 4.5 |
| Camera sau | Single | 16 MP, f/2.0, PDAF |
| Features | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 5 MP, f/2.0 |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| | 24-bit/192kHz audio |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.1, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
| NFC | No |
| Infrared port | Yes |
| Radio | Stereo FM radio, recording |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4050 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Gray, Gold |
| Models | 2015116, 2015161 |
| SAR | 0.49 W/kg (head) 0.50 W/kg (body) |
| SAR EU | 0.56 W/kg (head) |
| Giá | About 160 EUR |
| Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 1426Basemark X: 14717 |
| Display | Contrast ratio: 953:1 (nominal), 2.249 (sunlight) |
| Camera | Photo / Video |
| Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 75dB |
| Audio quality | Noise -96.0dB / Crosstalk -95.6dB |
| Battery life | |