Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 2
- Phát hành 2015, Tháng Tám
160g, 8.3mm (độ dày)
Android 5.0, MIUI 7
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 2GB RAM
Helio X10
- 3060mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| | TD-SCDMA |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Tám. Released 2015, Tháng Tám |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 152 x 76 x 8.3 mm (5.98 x 2.99 x 0.33 in) |
| Khối lượng | 160 g (5.64 oz) |
| Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
| SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 5.5 inches, 82.6 cm2 (~71.5% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~403 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 5.0 (Lollipop), MIUI 7 |
| Chipset | Mediatek MT6795 Helio X10 (28 nm) |
| CPU | Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 - Redmi Note 2 Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53 - Redmi Note 2 Prime |
| GPU | PowerVR G6200 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) - Chinese version only |
| Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM (Standard), 32GB 2GB RAM (Prime) |
| | eMMC 5.0 |
| Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, PDAF |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 5 MP, f/2.0 |
| Video | 720p |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
| NFC | No |
| Infrared port | Yes |
| Radio | Stereo FM radio |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3060 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 144 h (3G) |
| Talk time | Up to 11 h 30 min (3G) |
| Music play | Up to 46 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | White, blue, yellow, pink, mint green |
| Models | 2015051 |
| SAR | 0.34 W/kg (head) 0.45 W/kg (body) |
| Giá | About 160 EUR |
| Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 1063Basemark X: 8518 |
| Display | Contrast ratio: 953 (nominal), 2.166 (sunlight) |
| Camera | Photo / Video |
| Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 76dB |
| Audio quality | Noise -96.1dB / Crosstalk -94.8dB |
| Battery life | |