Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 11T Pro
Xiaomi Redmi Note 11T Pro
- Phát hành 2022, Tháng Năm 31
200g, 8.9mm (độ dày)
Android 12, MIUI 13
128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 6.6"
1080x2460 pixels
- 64MP
2160p
- 6/8GB RAM
Dimensity 8100
- 5080mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 2100 |
| CDMA2000 1xEV-DO |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Băng tầng 5G | 1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78 SA/NSA |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Năm 24 |
Trạng thái | Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Năm 31 |
Tổng thể | Kích thước | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm (6.44 x 2.93 x 0.35 in) |
Khối lượng | 200 g (7.05 oz) |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| IP53, dust and splash resistant |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits (typ) |
Kích thước | 6.6 inches, 103.4 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2460 pixels (~407 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 12, MIUI 13 |
Chipset | MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
| UFS 3.1 |
Camera sau | Triple | 64 MP, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, 120˚, (ultrawide) 2 MP, (macro) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Camera trước | Single | 16 MP, (wide) |
Video | 1080p@30/60fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS. Up to dual-band: GLONASS (1), BDS (2), GALILEO (1), QZSS (1) |
NFC | Yes |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, gyro, compass, color spectrum |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5080 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 67W USB Power Delivery 3.0 |
Thông tin chung | Màu sắc | Blue, Silver, Black |
Giá | About 250 EUR |