Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 11SE

Xiaomi Redmi Note 11SE

  • Phát hành 2022, Tháng Năm 31
    190g, 8.9mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 12.5
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.5"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4/8GB RAM
    Dimensity 700
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 41, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Năm 24
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Năm 31
Tổng thể Kích thước 161.8 x 75.3 x 8.9 mm (6.37 x 2.96 x 0.35 in)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, MIUI 12.5
Chipset MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Dual 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Blue, Black
Giá About 150 EUR