Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 11R
- Phát hành 2022, Tháng Chín 30
201g, 8.9mm (độ dày)
Android 12, MIUI 13
128GB lưu trữ, microSDXC - 6.58"
1080x2408 pixels
- 13MP
1080p
- 4-8GB RAM
Dimensity 700
- 5000mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| | CDMA 800 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
| Băng tầng 5G | 1, 5, 8, 28, 41, 78 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
| Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Chín 30 |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Chín 30 |
| Tổng thể | Kích thước | 164 x 76.1 x 8.9 mm (6.46 x 3.00 x 0.35 in) |
| Khối lượng | 201 g (7.09 oz) |
| Chất liệu | Glass front, plastic frame, plastic back |
| SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ) |
| Kích thước | 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 12, MIUI 13 |
| Chipset | MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) |
| CPU | Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
| GPU | Mali-G57 MC2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM |
| | UFS 2.2 |
| Camera sau | Dual | 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2, (wide) |
| Features | HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| | 24-bit/192kHz audio |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
| Infrared port | Yes |
| Radio | FM radio |
| USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 18W (10W charger in the box) |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, Blue, Gray |
| Giá | About 160 EUR |