Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 11 SE (India)

Xiaomi Redmi Note 11 SE (India)

  • Phát hành 2022, Tháng Tám 31
    178.8g, 8.3mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 12.5
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.43"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Helio G95
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Tám 24
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Tám 31
Tổng thể Kích thước 160.5 x 74.5 x 8.3 mm (6.32 x 2.93 x 0.33 in)
Khối lượng 178.8 g (6.31 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP53, dust and splash resistant
Màn hình Loại Super AMOLED, 450 nits (typ), 700 nits (HBM), 1100 nits (peak)
Kích thước 6.43 inches, 99.8 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 11, MIUI 12.5
Chipset Mediatek Helio G95 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G76 MC4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Quad 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps
Camera trước Single 13 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06", 1.12µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W, 54% in 30 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Thunder Purple, Cosmic White, Shadow Black, Bifrost Blue
Giá About 300 EUR