Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G

Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G

  • Phát hành 2022, Tháng Hai 18
    202g, 8.1mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 13
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.67"
    1080x2400 pixels
  • 108MP
    1080p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 695 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Một 26
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Hai 18
Tổng thể Kích thước 164.2 x 76.1 x 8.1 mm (6.46 x 3.00 x 0.32 in)
Khối lượng 202 g (7.13 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP53, dust and splash resistant
Màn hình Loại Super AMOLED, 120Hz, 700 nits, 1200 nits (peak)
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~86.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 11, MIUI 13
Chipset Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
GPU Adreno 619
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Triple 108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 67W, 50% in 15 min, 100% in 42 min (advertised)
Power Delivery 3.0
Quick Charge 3+
Thông tin chung Màu sắc Graphite Gray, Polar White, Atlantic Blue
Models 21091116I
Giá $ 385.00
Kiểm tra Performance AnTuTu: 288914 (v8), 382902 (v9)
GeekBench: 2063 (v5.1)
GFXBench: 17fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -25.8 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 115h