Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 11 Pro

Xiaomi Redmi Note 11 Pro

  • Phát hành 2022, Tháng Hai 18
    202g, 8.1mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 13
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.67"
    1080x2400 pixels
  • 108MP
    1080p
  • 6/8GB RAM
    Helio G96
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International
  HSDPA 850 / 900 / 2100 - India
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66 - International
  1, 3, 5, 8, 40, 41 - India
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA)
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Một 26
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Hai 18
Tổng thể Kích thước 164.2 x 76.1 x 8.1 mm (6.46 x 3.00 x 0.32 in)
Khối lượng 202 g (7.13 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP53, dust and splash resistant
Màn hình Loại Super AMOLED, 120Hz, 700 nits, 1200 nits (peak)
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~86.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 11, MIUI 13
Chipset Mediatek Helio G96 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Quad 108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 67W, 51% in 15 min (advertised)
Power Delivery 3.0
Quick Charge 3+
Thông tin chung Màu sắc Graphite Gray (Stealth Black), Polar White (Phantom White), Star Blue
Giá $ 293.00
Kiểm tra Performance AnTuTu: 261309 (v8), 319093 (v9)
GeekBench: 1729 (v5.1)
GFXBench: 12fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -24.4 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 100h