Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 11

Xiaomi Redmi Note 11

  • Phát hành 2022, Tháng Hai 09
    179g, 8.1mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 13
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.43"
    1080x2400 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 680 4G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA)
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Một 26
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Hai 09
Tổng thể Kích thước 159.9 x 73.9 x 8.1 mm (6.30 x 2.91 x 0.32 in)
Khối lượng 179 g (6.31 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP53, dust and splash resistant
Màn hình Loại AMOLED, 90Hz, 700 nits, 1000 nits (peak)
Kích thước 6.43 inches, 99.8 cm2 (~84.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 11, MIUI 13
Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Quad 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 13 MP, f/2.4, (wide), 1/3.1", 1.12µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W, 100% in 60 min (advertised)
Power Delivery 3.0
Quick Charge 3+
Thông tin chung Màu sắc Graphite Gray, Pearl White, Star Blue
Models 2201117TG
Giá $ 200.00 / € 188.49 / £ 199.00 / ₹ 13,499
Kiểm tra Performance AnTuTu: 228044 (v8), 244526 (v9)
GeekBench: 1662 (v5.1)
GFXBench: 6.8fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -25.8 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 126h