Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 10T 5G
- Phát hành 2021, Tháng Bảy 26
190g, 8.9mm (độ dày)
Android 11, MIUI 12
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.5"
1080x2400 pixels
- 48MP
1080p
- 4/6GB RAM
Dimensity 700 5G
- 5000mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 40, 41 |
| Băng tầng 5G | 1, 3, 40, 77, 78 SA/NSA |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G |
| Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Bảy 20 |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Bảy 26 |
| Tổng thể | Kích thước | 161.8 x 75.4 x 8.9 mm (6.37 x 2.97 x 0.35 in) |
| Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame |
| SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| | Splash proof |
| Màn hình | Loại | IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ), 500 nits (HBM) |
| Kích thước | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
| Nền tảng | OS | Android 11, MIUI 12 |
| Chipset | MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm) |
| CPU | Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
| GPU | Mali-G57 MC2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
| Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
| | UFS 2.2 |
| Camera sau | Triple | 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, (wide) |
| Features | HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| | 24-bit/192kHz audio |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
| NFC | No |
| Infrared port | Yes |
| Radio | FM radio |
| USB | USB Type-C 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 18W |
| Thông tin chung | Màu sắc | Metallic Blue, Mint Green, Chromium White, Graphite Black |
| Models | M2103K19I |
| SAR | 0.86 W/kg (head) 0.80 W/kg (body) |
| Giá | ₹ 13,499 |