Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 10S
- Phát hành 2021, Tháng Tư 28
178.8g, 8.3mm (độ dày)
Android 11, MIUI 12.5
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.43"
1080x2400 pixels
- 64MP
2160p
- 4-8GB RAM
Helio G95
- 5000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Ba 04 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tư 28 |
Tổng thể | Kích thước | 160.5 x 74.5 x 8.3 mm (6.32 x 2.93 x 0.33 in) |
Khối lượng | 178.8 g (6.31 oz) |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| IP53, dust and splash resistant |
Màn hình | Loại | AMOLED, 450 nits (typ), 1100 nits (peak) |
Kích thước | 6.43 inches, 99.8 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 11, MIUI 12.5 |
Chipset | Mediatek Helio G95 (12 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G76 MC4 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM |
| UFS 2.2 |
Camera sau | Quad | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Camera trước | Single | 13 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06", 1.12µm |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Infrared port | Yes |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass |
| Virtual proximity sensing |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 33W |
Thông tin chung | Màu sắc | Deep Sea Blue (Ocean Blue), Shadow Black (Onyx Gray), (Frost White) Pebble White |
Models | M2101K7BG, M2101K7BI, M2101K7BNY, M2101K7BL |
SAR | 1.07 W/kg (head) 0.81 W/kg (body) |
SAR EU | 0.60 W/kg (head) 0.90 W/kg (body) |
Giá | $ 217.38 / € 190.00 / £ 198.77 / ₹ 14,999 / Rp 2,999,000 |