Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 10 Pro

Xiaomi Redmi Note 10 Pro

  • Phát hành 2021, Tháng Ba 24
    193g, 8.1mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 12
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.67"
    1080x2400 pixels
  • 108MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 732G
  • 5020mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 32, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA)
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Ba 04
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Ba 24
Tổng thể Kích thước 164 x 76.5 x 8.1 mm (6.46 x 3.01 x 0.32 in)
Khối lượng 193 g (6.81 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP53, dust and splash resistant
Màn hình Loại AMOLED, 120Hz, HDR10, 450 nits (typ), 1200 nits (peak)
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~85.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 11, MIUI 12
Chipset Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
GPU Adreno 618
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Quad 108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
5 MP, f/2.4, (macro), AF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features Panorama
Video 1080p@30fps, 720p@120fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 5020 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W, 59% in 30 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Onyx Gray, Glacier Blue, Gradient Bronze
Models M2101K6G, M2101K6R
SAR 1.09 W/kg (head)     1.06 W/kg (body)    
SAR EU 0.60 W/kg (head)     0.99 W/kg (body)    
Giá $ 275.70 / € 249.00 / £ 211.00 / Rp 3,549,995
Kiểm tra Performance AnTuTu: 295442 (v8)
GeekBench: 1780 (v5.1)
GFXBench: 16fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -25.7 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 118h