Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi K40 Gaming

Xiaomi Redmi K40 Gaming

  • Phát hành 2021, Tháng Tư 30
    205g, 8.3mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 12.5
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.67"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6-12GB RAM
    Dimensity 1200 5G
  • 5065mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42
Băng tầng 5G 1, 3, 28, 41, 77, 78 SA/NSA/Sub6
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Tư 27
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tư 30
Tổng thể Kích thước 161.9 x 76.9 x 8.3 mm (6.37 x 3.03 x 0.33 in)
Khối lượng 205 g (7.23 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Physical pop-up gaming triggers
IP53, dust and splash resistant
Màn hình Loại OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ)
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~86.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 11, MIUI 12.5
Chipset MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm)
CPU Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G77 MC9
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Triple 64 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.7µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR
Camera trước Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm
Features HDR
Video 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Tuned by JBL
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer, color spectrum
Pin & Sạc Loại Li-Po 5065 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 67W, 100% in 42 min (advertised)
Power Delivery 3.0
Quick Charge 3+
Thông tin chung Màu sắc Black, Gray, Silver, Bruce Lee Yellow
Models M2012K10C, M2104K10AC
Giá About 260 EUR