Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi K30 Ultra

Xiaomi Redmi K30 Ultra

  • Phát hành 2020, Tháng Tám 14
    213g, 9.1mm (độ dày)
    Android 10, MIUI 12
    128GB/256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.67"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Dimensity 1000+
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 41, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A; 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Tám 11
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tám 14
Tổng thể Kích thước 163.3 x 75.4 x 9.1 mm (6.43 x 2.97 x 0.36 in)
Khối lượng 213 g (7.51 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ)
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~87.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 10, MIUI 12
Chipset Mediatek MT6889Z Dimensity 1000+ (7nm)
CPU Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A77 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G77 MC9
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
 UFS
Camera sau Quad 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF
13 MP, f/2.4, 119˚ (ultrawide), 1.12µm
5 MP, f/2.2, 50mm (telephoto macro), AF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps; gyro-EIS
Camera trước Single Motorized pop-up 20 MP, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps, 720p@120fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W, 100% in 58 min (advertised)
Quick Charge 4+
Power Delivery
Thông tin chung Màu sắc Moonlight White, Midnight Black, Mint Green
Models M2006J10C
Giá About 250 EUR