Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi K30 5G

Xiaomi Redmi K30 5G

  • Phát hành 2020, Tháng Một 07
    208g, 8.8mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, MIUI 12
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.67"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 765G 5G
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 41, 78 Sub6
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G (2+ Gbps DL)
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Mười Hai 10
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Một 07
Tổng thể Kích thước 165.3 x 76.6 x 8.8 mm (6.51 x 3.02 x 0.35 in)
Khối lượng 208 g (7.34 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz, HDR10
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, MIUI 12
Chipset Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
GPU Adreno 620
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1

Camera sau Quad 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
5 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS
Camera trước Dual 20 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm
2 MP, f/2.4, 1/5", 1.75µm, depth sensor
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 30W, 100% in 57 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Blue, Red, Purple, White
Models M1912G7BE, M1912G7BC
Giá About 260 EUR