Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi K20 Pro

Xiaomi Redmi K20 Pro

  • Phát hành 2019, Tháng Sáu 01
    191g, 8.8mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 10, MIUI 12
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.39"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 855
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Năm 28
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Sáu 01
Tổng thể Kích thước 156.7 x 74.3 x 8.8 mm (6.17 x 2.93 x 0.35 in)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, HDR10
Kích thước 6.39 inches, 100.2 cm2 (~86.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, MIUI 12
Chipset Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
GPU Adreno 640
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, Laser AF
8 MP, f/2.4, 53mm (telephoto), 1/4.0", 1.12µm, PDAF, 2x optical zoom
13 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide), 1/3.1", 1.12µm
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps
Camera trước Single Motorized pop-up 20 MP, f/2.2, (wide), 1/3.4", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes (China only)
Radio Yes
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 27W
Quick Charge 4+
Thông tin chung Màu sắc Carbon black, Flame red, Glacier blue, Summer Honey, Pearl White
Models M1903F11I
SAR 1.03 W/kg (head)     0.72 W/kg (body)    
Giá About 400 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 368846 (v7), 437823 (v8)
GeekBench: 10684 (v4.4), 2732 (v5.1)
GFXBench: 36fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 71dB / Noise 75dB / Ring 84dB
Audio quality Noise -93.9dB / Crosstalk -94.2dB
Battery life
Endurance rating 103h