Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Go

Xiaomi Redmi Go

  • Phát hành 2019, Tháng Hai
    137g, 8.4mm (độ dày)
    Android 8.1 Oreo
    8GB/16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Snapdragon 425
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Một
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Hai
Tổng thể Kích thước 140.4 x 70.1 x 8.4 mm (5.53 x 2.76 x 0.33 in)
Khối lượng 137 g (4.83 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.0 cm2 (~69.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~296 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.1 Oreo (Go edition)
Chipset Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
CPU Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 308
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, f/2.0, 1/4.0", 1.12µm, AF
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, 1/5", 1.12µm
Features HDR
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue
Models M1903C3GG, M1903C3GH, M1903C3GI
SAR 0.58 W/kg (head)     1.50 W/kg (body)    
Giá About 100 EUR