Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi A5 4G
- Phát hành 2025, Tháng Ba 21
193g, 8.3mm (độ dày)
Android 15, up to 2 major upgrades, HyperOS
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.88"
720x1640 pixels
- 32MP
1080p
- 3-6GB RAM
Unisoc T7250
- 5200mAh
18W
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | LTE |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2025, Tháng Ba 21 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2025, Tháng Ba 21 |
Tổng thể | Kích thước | 171.7 x 77.8 x 8.3 mm (6.76 x 3.06 x 0.33 in) |
Khối lượng | 193 g (6.81 oz) |
SIM | Nano-SIM + Nano-SIM |
| Dust and splash resistant |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 120Hz, 1500 nits (HBM) |
Kích thước | 6.88 inches, 112.4 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1640 pixels (~260 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 15 (Go edition), up to 2 major Android upgrades, HyperOS |
Chipset | Unisoc T7250 (12 nm) |
CPU | Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G57 MP1 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 32 MP, f/1.8, (wide) Auxiliary lens |
Features | LED flash, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
Positioning | GPS |
NFC | No |
Radio | Unspecified |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | 5200 mAh |
Sạc | 18W wired |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Blue, Green, Silver |
Models | 25028PC03G |
Giá | $ 129.99 / € 112.97 |