Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi A1

Xiaomi Redmi A1

  • Phát hành 2022, Tháng Chín 09
    192g, 9.1mm (độ dày)
    Android 12, MIUI 12
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.52"
    720x1600 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Helio A22
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Chín 06
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Chín 09
Tổng thể Kích thước 164.9 x 76.5 x 9.1 mm (6.49 x 3.01 x 0.36 in)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước 6.52 inches, 102.6 cm2 (~81.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, MIUI 12
Chipset Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm)
CPU Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 8 MP, (wide)
0.3 MP
Features Dual LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video Yes
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio Unspecified
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Light Green, Light Blue, Black
Giá $ 99.99 / € 105.73 / ₹ 6,299