Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 9 Prime

Xiaomi Redmi 9 Prime

  • Phát hành 2020, Tháng Tám 06
    198g, 9.1mm (độ dày)
    Android 10, MIUI 11
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.53"
    1080x2340 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4GB RAM
    MT6769V
  • 5020mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Tám 04
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tám 06
Tổng thể Kích thước 163.3 x 77 x 9.1 mm (6.43 x 3.03 x 0.36 in)
Khối lượng 198 g (6.98 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Water-repellent coating
Màn hình Loại IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước 6.53 inches, 104.7 cm2 (~83.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 10, MIUI 11
Chipset Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Quad 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
5 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 27mm (wide), 1/4.0", 1.12µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio Wireless FM radio (no wired headphones required)
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5020 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Space Blue, Mint Green, Matte Black, Sunrise Flare
Models M2004J19PI
SAR 0.85 W/kg (head)     0.42 W/kg (body)    
Giá About 110 EUR