Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 9 Power

Xiaomi Redmi 9 Power

  • Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 22
    198g, 9.6mm (độ dày)
    Android 10, MIUI 12
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.53"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 662
  • 6000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Mười Hai 17
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 22
Tổng thể Kích thước 162.3 x 77.3 x 9.6 mm (6.39 x 3.04 x 0.38 in)
Khối lượng 198 g (6.98 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Water-repellent coating
Màn hình Loại IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước 6.53 inches, 104.7 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 10, MIUI 12
Chipset Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 UFS 2.1 - 64GB
UFS 2.2 - 128GB
Camera sau Quad 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 27mm (wide), 1/4.0", 1.12µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 6000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Reverse charging 2.5W
Thông tin chung Màu sắc Mighty Black, Fiery Red, Electric Green, Blazing Blue
Models M2010J19SI, M2010J19SL
SAR 0.87 W/kg (head)     0.86 W/kg (body)    
Giá ₹ 13,289