Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 9

Xiaomi Redmi 9

  • Phát hành 2020, Tháng Sáu 10
    198g, 9.1mm (độ dày)
    Android 10, MIUI 11
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.53"
    1080x2340 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3-6GB RAM
    MT6769V
  • 5020mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Sáu 10
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Sáu 10
Tổng thể Kích thước 163.3 x 77 x 9.1 mm (6.43 x 3.03 x 0.36 in)
Khối lượng 198 g (6.98 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước 6.53 inches, 104.7 cm2 (~83.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 10, MIUI 11
Chipset Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Quad 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
5 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 27mm (wide), 1/4.0", 1.12µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio Wireless FM radio (no wired headphones required)
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5020 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Carbon Gray, Sunset Purple, Ocean Green, Pink/Blue
Models M2004J19G, M2004J19C
SAR 0.91 W/kg (head)     1.00 W/kg (body)    
SAR EU 0.71 W/kg (head)     1.06 W/kg (body)    
Giá $ 196.98 / £ 185.99 / ₹ 9,499
Kiểm tra Performance AnTuTu: 201829 (v8)
GeekBench: 1325 (v5.1)
Display Contrast ratio: 1624:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -26.9 LUFS (Good)
Battery life
Endurance rating 131h