Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 7

Xiaomi Redmi 7

  • Phát hành 2019, Tháng Ba 20
    180g, 8.5mm (độ dày)
    Android 9.0 Pie, up to Android 10, MIUI 12
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.26"
    720x1520 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 2-4GB RAM
    Snapdragon 632
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA - China
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Global
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - China
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global
  1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Ba 18
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Ba 20
Tổng thể Kích thước 158.7 x 75.6 x 8.5 mm (6.25 x 2.98 x 0.33 in)
Khối lượng 180 g (6.35 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Splash resistant
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.26 inches, 97.8 cm2 (~81.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~269 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 9.0 Pie, upgradable to Android 10, MIUI 12
Chipset Qualcomm SDM632 Snapdragon 632 (14 nm)
CPU Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 250 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 250 Silver)
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 12 MP, f/2.2, 1/2.9", 1.25µm, PDAF
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30/60fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 1/4", 1.12µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Lunar Red, Eclipse Black, Comet Blue
Models M1810F6LG, M1810F6LH, M1810F6LI
SAR 1.10 W/kg (head)     1.02 W/kg (body)    
SAR EU 0.58 W/kg (head)     1.25 W/kg (body)    
Giá About 150 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 102616 (v7)
GeekBench: 4276 (v4.4)
GFXBench: 7.7fps (ES 3.1 onscreen)