Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 6A
- Phát hành 2018, Tháng Sáu
145g, 8.3mm (độ dày)
Android 8.1, planned upgrade to 10, MIUI 12
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 5.45"
720x1440 pixels
- 13MP
1080p
- 2/3GB RAM
Helio A22
- 3000mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| | CDMA 800 & TD-SCDMA |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global |
| | 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat7 300/150 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Sáu |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Sáu |
| Tổng thể | Kích thước | 147.5 x 71.5 x 8.3 mm (5.81 x 2.81 x 0.33 in) |
| Khối lượng | 145 g (5.11 oz) |
| Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
| SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 5.45 inches, 76.7 cm2 (~72.7% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~295 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 8.1 (Oreo), planned upgrade to Android 10, MIUI 12 |
| Chipset | Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm) |
| CPU | Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53 |
| GPU | PowerVR GE8320 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM |
| | eMMC 5.1 |
| Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, PDAF |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2 |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3000 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, Grey, Blue, Gold, Rose Gold |
| Models | M1804C3CG, M1804C3CH, M1804C3CI |
| SAR | 0.78 W/kg (head) 1.17 W/kg (body) |
| SAR EU | 0.66 W/kg (head) 1.52 W/kg (body) |
| Giá | About 110 EUR |
| Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 61660 (v7) GeekBench: 2450 (v4.4) GFXBench: 3.1fps (ES 3.1 onscreen) |