Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 5 Plus (Redmi Note 5)
Xiaomi Redmi 5 Plus (Redmi Note 5)
- Phát hành 2018, Tháng Hai
180g, 8.1mm (độ dày)
Android 7.1.2, planned upgrade to 10, MIUI 12
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 5.99"
1080x2160 pixels
- 12MP
2160p
- 3/4GB RAM
Snapdragon 625
- 4000mAh
Li-Po
ALL VERSIONS
GLOBAL
CHINA
INDIA
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global |
| 1, 3, 5, 40, 41 - India |
| 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Hai |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Hai |
Tổng thể | Kích thước | 158.5 x 75.5 x 8.1 mm (6.24 x 2.97 x 0.32 in) |
Khối lượng | 180 g (6.35 oz) |
Chất liệu | Glass front, aluminum/plastic back, aluminum frame |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.99 inches, 92.6 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~403 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 7.1.2 (Nougat), planned upgrade to Android 10, MIUI 12 |
Chipset | Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm) |
CPU | Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 506 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 12 MP, f/2.2, 1.25 μm, dual pixel PDAF |
Features | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước | Single | 5 MP |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Infrared port | Yes |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Gold, Blue, Rose Gold |
Models | MEG7, MEI7 |
SAR | 1.01 W/kg (head) 1.47 W/kg (body) |
Giá | About 180 EUR |
Kiểm tra | Performance | GeekBench: 4309 (v4.4) GFXBench: 3.4fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: 1431:1 (nominal), 2.913 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 71dB / Noise 72dB / Ring 87dB |
Audio quality | Noise -29.7dB / Crosstalk -91.8dB |
Battery life | |