Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 4 Prime

Xiaomi Redmi 4 Prime

  • Phát hành 2016, Tháng Mười Một
    156g, 8.9mm (độ dày)
    Android 6.0.1, MIUI 8
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 625
  • 4100mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Mười Một. Released 2016, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 141.3 x 69.6 x 8.9 mm (5.56 x 2.74 x 0.35 in)
Khối lượng 156 g (5.50 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~70.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~441 ppi density)
Nền tảng OS Android 6.0.1 (Marshmallow), MIUI 8
Chipset Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, PDAF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4100 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Gold, Dark Gray, Silver
Giá About 160 EUR
Kiểm tra Camera Photo / Video
Battery life
Endurance rating 91h