Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 4 (4X)
- Phát hành 2017, Tháng Năm
150g, 8.7mm (độ dày)
Android 6.0.1, up to 7.1.2, MIUI 11
16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
720x1280 pixels
- 13MP
1080p
- 2-4GB RAM
Snapdragon 435
- 4100mAh
Li-Po
ALL VERSIONS
REDMI 4
REDMI 4X
REDMI 4X (ID)
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/100 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2017, Tháng Năm |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Năm |
| Tổng thể | Kích thước | 139.2 x 70 x 8.7 mm (5.48 x 2.76 x 0.34 in) |
| Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
| Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass), aluminum back, aluminum frame, plastic ends |
| SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass (unspecified version) |
| Nền tảng | OS | Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to 7.1.2 (Nougat), MIUI 11 |
| Chipset | Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28 nm) |
| CPU | Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53 |
| GPU | Adreno 505 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
| Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM |
| | eMMC 5.1 |
| Camera sau | Single | 13 MP, f/2.0, PDAF |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2 |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
| NFC | No |
| Infrared port | Yes |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4100 mAh, non-removable |
| Stand-by | Up to 432 h (3G) |
| Talk time | Up to 36 h (3G) |
| Music play | Up to 87 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, Gold |
| Models | 2016060, 2016090, MAG138, MAE136, Redmi 4, Redmi 4X |
| SAR | 0.77 W/kg (head) 0.83 W/kg (body) |
| Giá | About 110 EUR |
| Kiểm tra | Performance | GeekBench: 1819 (v4.4) GFXBench: 5.1fps (ES 3.1 onscreen) |
| Display | Contrast ratio: 915 (nominal), 2.920 (sunlight) |
| Camera | Photo / Video |
| Loa ngoài | Voice 64dB / Noise 70dB / Ring 72dB |
| Audio quality | Noise -94.3dB / Crosstalk -94dB |
| Battery life | |