Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 2A
- Phát hành 2015, Tháng Tư
132g, 9.4mm (độ dày)
Android 5.0, MIUI 6
8GB lưu trữ, microSDHC - 4.7"
720x1280 pixels
- 8MP
Video recorder
- 1GB RAM
Leadcore L1860C
- 2200mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
| TD-SCDMA |
Băng tầng 4G | 3, 7, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Ba. Released 2015, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 134 x 67.2 x 9.4 mm (5.28 x 2.65 x 0.37 in) |
Khối lượng | 132 g (4.66 oz) |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~67.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~312 ppi density) |
Chất liệu | To be confirmed |
Nền tảng | OS | Android 5.0 (Lollipop), MIUI 6 |
Chipset | Leadcore L1860C |
CPU | Quad-core 1.5 GHz |
GPU | Mali-T628 MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 8 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/3.2", 1.4µm, AF |
Features | LED flash, HDR |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | 720p |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2200 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Green, Yellow, Pink |
Giá | About 130 EUR |