Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 2

Xiaomi Redmi 2

  • Phát hành 2015, Tháng Một
    133g, 9.4mm (độ dày)
    Android 4.4.4, MIUI 6.0
    8GB/16GB lưu trữ, microSDHC
  • 4.7"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1/2GB RAM
    Snapdragon 410
  • 2200mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
  TD-SCDMA
Băng tầng 4G 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Một. Released 2015, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 134 x 67.2 x 9.4 mm (5.28 x 2.65 x 0.37 in)
Khối lượng 133 g (4.69 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 2), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~67.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~312 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 2
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), MIUI 6.0
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/3.2", 1.4µm, AF
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio Stereo FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 2200 mAh, removable
Sạc Quick Charge 1
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Yellow, Pink, Green
Models 2014817, 2014818
SAR 0.70 W/kg (head)     0.70 W/kg (body)    
Giá About 130 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 511
Display Contrast ratio: 974:1 (nominal), 1.763 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 70dB / Noise 70dB / Ring 77dB
Audio quality Noise -94.8dB / Crosstalk -95.8dB
Battery life
Endurance rating 55h