Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 14R

Xiaomi Redmi 14R

  • Phát hành 2024, Tháng Chín
    205.4 / 208.5 / 212.4g, 8.2mm (độ dày)
    Android 14, HyperOS
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.88"
    720x1640 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 4 Gen 2
  • 5160mAh
    18W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 5, 8, 28, 41, 78 SA/NSA/Sub6
Tốc độ HSPA, LTE, 5G
Ra mắt Công bố 2024, Tháng Chín 14
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Chín
Tổng thể Kích thước 171.9 x 77.8 x 8.2 mm (6.77 x 3.06 x 0.32 in)
Khối lượng 205.4 / 208.5 / 212.4 g (7.23 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, glass back or silicone polymer (eco leather) back
SIM Nano-SIM + Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz, 450 nits (typ), 600 nits (HBM)
Kích thước 6.88 inches, 112.4 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1640 pixels (~260 ppi density)
Nền tảng OS Android 14, HyperOS
Chipset Qualcomm SM4450 Snapdragon 4 Gen 2 (4 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A78 & 6x1.95 GHz Cortex-A55)
GPU Adreno 613
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Dual 13 MP, (wide), AF
2 MP
Auxiliary lens
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
Positioning GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại 5160 mAh
Sạc 18W wired, PD
Thông tin chung Màu sắc Midnight Black, Sage Green, Starry Blue, Purple
Giá About 140 EUR