Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 13 5G

Xiaomi Redmi 13 5G

  • Phát hành 2024, Tháng Bảy 12
    205g, 8.3mm (độ dày)
    Android 14, HyperOS, up to 2 major upgrades
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.79"
    1080x2460 pixels
  • 108MP
    1080p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 4 Gen 2 AE
  • 5030mAh
    33W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 8, 28, 40, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE, 5G
Ra mắt Công bố 2024, Tháng Bảy 09
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Bảy 12
Tổng thể Kích thước 168.6 x 76.3 x 8.3 mm (6.64 x 3.00 x 0.33 in)
Khối lượng 205 g (7.23 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), glass back, plastic frame
SIM Nano-SIM + Nano-SIM
 IP53 dust protected and water resistant
(vertical water sprays)
Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz, 550 nits (HBM)
Kích thước 6.79 inches, 109.5 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2460 pixels (~396 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 14, HyperOS, up to 2 major Android upgrades
Chipset Qualcomm SM4450 Snapdragon 4 Gen 2 AE (4 nm)
CPU Octa-core (2x2.3 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Adreno 613
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Dual 108 MP, f/1.8, (wide), 0.64µm, PDAF
2 MP, (macro)
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 13 MP, f/2.5, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
Positioning GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 5030 mAh
Sạc 33W wired, 50% in 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black Diamond, Hawaiian Blue, Orchid Pink
Giá ₹ 12,288