Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 11 Prime

Xiaomi Redmi 11 Prime

  • Phát hành 2022, Tháng Chín 23
    201g, 8.9mm (độ dày)
    Android 12, MIUI 13
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.58"
    1080x2408 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Helio G99
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Chín 06
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Chín 23
Tổng thể Kích thước 164 x 76.1 x 8.9 mm (6.46 x 3.00 x 0.35 in)
Khối lượng 201 g (7.09 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ)
Kích thước 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 12, MIUI 13
Chipset MediaTek Helio G99 (6nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Dual 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Reverse charging 5W
Thông tin chung Màu sắc Playful Green, Flashy Black, Peppy Purple
Giá About 160 EUR