Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 10X 5G

Xiaomi Redmi 10X 5G

  • Phát hành 2020, Tháng Sáu 01
    205g, 9mm (độ dày)
    Android 10, MIUI 11
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.57"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Dimensity 820 5G
  • 4520mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 41, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 26
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Sáu 01
Tổng thể Kích thước 164.2 x 75.8 x 9 mm (6.46 x 2.98 x 0.35 in)
Khối lượng 205 g (7.23 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Water-repellent coating
Màn hình Loại AMOLED, HDR10+, 600 nits (typ)
Kích thước 6.57 inches, 104.2 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 10, MIUI 11
Chipset MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm)
CPU Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC5
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.3, (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio; built-in antenna
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4520 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 22.5W
Thông tin chung Màu sắc Blue, Gold, Pink/Blue
Giá About 200 EUR