Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 10X 4G

Xiaomi Redmi 10X 4G

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 26
    199g, 8.9mm (độ dày)
    Android 10, MIUI 11
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.53"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Helio G85
  • 5020mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 26
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 26
Tổng thể Kích thước 162.3 x 77.2 x 8.9 mm (6.39 x 3.04 x 0.35 in)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Water-repellent coating
Màn hình Loại IPS LCD, 450 nits (typ)
Kích thước 6.53 inches, 104.7 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 10, MIUI 11
Chipset MediaTek Helio G85 (12nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
Camera sau Quad 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 13 MP, f/2.3, (wide), 1/3.1", 1.12µm
Features Panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio; built-in antenna
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5020 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Reverse charging 9W
Quick Charge 3.0
Thông tin chung Màu sắc Blue, Green, White
Models M2003J15SC
Giá About 130 EUR