Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 10C

Xiaomi Redmi 10C

  • Phát hành 2022, Tháng Ba 23
    190g, 8.3mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 13
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.71"
    720x1650 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Snapdragon 680 4G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Ba 21
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Ba 23
Tổng thể Kích thước 169.6 x 76.6 x 8.3 mm (6.68 x 3.02 x 0.33 in)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.71 inches, 106.5 cm2 (~82.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1650 pixels (~268 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 11, MIUI 13
Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Quad 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Graphite Gray, Ocean Blue, Mint Green
Giá About 180 EUR