Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 10A

Xiaomi Redmi 10A

  • Phát hành 2022, Tháng Ba 31
    194g, 9mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 12.5
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.53"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Helio G25
  • 5000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / CDMA2000 / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Ba 29
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Ba 31
Tổng thể Kích thước 164.9 x 77 x 9 mm (6.49 x 3.03 x 0.35 in)
Khối lượng 194 g (6.84 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.53 inches, 102.9 cm2 (~81.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, MIUI 12.5
Chipset MediaTek MT6762G Helio G25 (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
Camera sau Single 13 MP, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Silver, Blue
Models 220233L2C
Giá About 90 EUR