Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 10 Power
- Phát hành 2022, Tháng Tư
203g, 9.1mm (độ dày)
Android 11, MIUI 13
128GB lưu trữ, microSDXC - 6.7"
720x1650 pixels
- 50MP
1080p
- 8GB RAM
Snapdragon 680 4G
- 6000mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
| Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Tư 20 |
| Trạng thái | Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Tư |
| Tổng thể | Kích thước | 169.6 x 76.6 x 9.1 mm (6.68 x 3.02 x 0.36 in) |
| Khối lượng | 203 g (7.16 oz) |
| SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD, 400 nits (typ) |
| Kích thước | 6.7 inches, 106.2 cm2 (~81.7% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1650 pixels (~269 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
| Nền tảng | OS | Android 11, MIUI 13 |
| Chipset | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) |
| CPU | Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver) |
| GPU | Adreno 610 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM |
| | UFS 2.2 |
| Camera sau | Dual | 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 5 MP, f/2.0 |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
| NFC | No |
| Infrared port | Yes |
| Radio | FM radio |
| USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 6000 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 18W |
| Thông tin chung | Màu sắc | Sporty Orange, Power Black |
| Giá | About 180 EUR |