Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 10 5G

Xiaomi Redmi 10 5G

  • Phát hành 2022, Tháng Tư
    200g, 8.9mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 13
    64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.58"
    1080x2408 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Dimensity 700 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G LTE
Băng tầng 5G SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Ba 29
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Tư
Tổng thể Kích thước 164 x 76.1 x 8.9 mm (6.46 x 3.00 x 0.35 in)
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz
Kích thước 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, MIUI 13
Chipset MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Dual 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.0
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Graphite Gray, Chrome Silver, Aurora Green
Giá About 200 EUR