Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 10 2022

Xiaomi Redmi 10 2022

  • Phát hành 2022, Tháng Tư
    181g, 8.9mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 12.5
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    1080x2400 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Helio G88
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA)
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Hai 15
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Tư
Tổng thể Kích thước 162 x 75.5 x 8.9 mm (6.38 x 2.97 x 0.35 in)
Khối lượng 181 g (6.38 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại LCD, 90Hz
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 11, MIUI 12.5
Chipset MediaTek Helio G88 (12nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Quad 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0”, 1.12µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Reverse charging 9W
Thông tin chung Màu sắc Carbon Gray, Pebble White, Sea Blue