Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi
- Phát hành 2013, Tháng Tám
158g, 9.9mm (độ dày)
Android 4.2
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.7"
720x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
MT6589T
- 2000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Bảy. Released 2013, Tháng Tám |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 137 x 69 x 9.9 mm (5.39 x 2.72 x 0.39 in) |
Khối lượng | 158 g (5.57 oz) |
SIM | Dual SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~64.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~312 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 2 |
Nền tảng | OS | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chipset | Mediatek MT6589T (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.5 GHz Cortex-A7 |
GPU | PowerVR SGX544MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 8 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/3.2", 1.4µm, AF |
Features | Dual-LED flash, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 1.3 MP |
Video | 720p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2000 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Chinese Red, Metallic Gray/ blue, green, yellow panels |
Giá | About 100 EUR |