Thông số kỹ thuật Xiaomi Poco X7
- Phát hành 2025, Tháng Một 09
185.5g or 190g, 8.4mm (độ dày)
Android 14, HyperOS
128GB/256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 6.67"
1220x2712 pixels
- 50MP
2160p
- 8/12GB RAM
Dimensity 7300 Ultra
- 5110mAh
45W
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 28, 38, 40, 41, 42, 48, 66 |
| Băng tầng 5G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6 |
| Tốc độ | HSPA, LTE, 5G |
| Ra mắt | Công bố | 2025, Tháng Một 09 |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2025, Tháng Một 09 |
| Tổng thể | Kích thước | 162.3 x 74.4 x 8.4 mm or 8.6 mm |
| Khối lượng | 185.5 g or 190 g (6.70 oz) |
| Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass Victus 2), plastic back or silicone polymer back (eco leather) |
| SIM | Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM (max 2 at a time) Nano-SIM + Nano-SIM |
| | IP68 dust tight and water resistant (immersible up to 1.5m for 30 min) IP69 (market/region dependent) |
| Màn hình | Loại | AMOLED, 68B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1200 nits (HBM), 3000 nits (peak) |
| Kích thước | 6.67 inches, 107.4 cm2 (~88.9% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass Victus 2 |
| | Always-on display |
| Nền tảng | OS | Android 14, HyperOS |
| Chipset | Mediatek Dimensity 7300 Ultra (4 nm) |
| CPU | Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
| GPU | Mali-G615 MC2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 12GB RAM |
| | UFS 2.2 |
| Camera sau | Triple | 50 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
| Camera trước | Single | 20 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/4.0", 0.7µm |
| Video | 1080p@30/60fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with dual speakers |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
| Positioning | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
| NFC | Yes (market/region dependent) |
| Infrared port | Yes |
| Radio | No |
| USB | USB Type-C 2.0, OTG |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | 5110 mAh (Global) 5500 mAh (India only) |
| Sạc | 45W wired, 100% in 52 min |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, Green, Silver |
| Models | 24095PCADG |
| SAR | 1.09 W/kg (head) 1.06 W/kg (body) |
| SAR EU | 0.99 W/kg (head) 0.99 W/kg (body) |
| Giá | $ 299.50 / € 219.90 / £ 189.00 / ₹ 18,890 |
| Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 677093 (v10) GeekBench: 2846 (v6) 3DMark: 846 (Wild Life Extreme) |
| Display | 1111 nits max brightness (measured) |
| Loa ngoài | -26.8 LUFS (Good) |
| Battery (new) | |