Thông số kỹ thuật Xiaomi Poco X2

Xiaomi Poco X2

  • Phát hành 2020, Tháng Hai 11
    208g, 8.8mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, MIUI 12.5
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.67"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 730G
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Hai 04
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Hai 11
Tổng thể Kích thước 165.3 x 76.6 x 8.8 mm (6.51 x 3.02 x 0.35 in)
Khối lượng 208 g (7.34 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Water-repellent coating
Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz, HDR10, 500 nits (typ)
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, MIUI 12.5
Chipset Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
GPU Adreno 618
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1

Camera sau Quad 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS
Camera trước Dual 20 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm
2 MP, f/2.4, (depth)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio, recording
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 27W, 100% in 68 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Atlantis Blue, Matrix Purple, Phoenix Red
Models MZB9011IN, MZB9012IN, MZB9013IN, MZB8741IN, MZB8742IN, MZB8743IN, MZB8744IN, MZB8745IN, MZB8746IN
SAR 1.08 W/kg (head)     0.62 W/kg (body)    
Giá About 200 EUR