Thông số kỹ thuật Xiaomi Poco Pad 5G

Xiaomi Poco Pad 5G

  • Phát hành 2024, Tháng Tám 27
    568g, 7.5mm (độ dày)
    Android 14, HyperOS
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 12.1"
    1600x2560 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 7s Gen 2
  • 10000mAh
    33W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Băng tầng 4G LTE
Băng tầng 5G SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE, 5G
Ra mắt Công bố 2024, Tháng Tám 23
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Tám 27
Tổng thể Kích thước 280 x 181.9 x 7.5 mm (11.02 x 7.16 x 0.30 in)
Khối lượng 568 g (1.25 lb)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum frame, aluminum back
SIM Nano-SIM
 Stylus support (magnetic)
Splash resistant
Màn hình Loại IPS LCD, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, 600 nits (HBM)
Kích thước 12.1 inches, 424.5 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1600 x 2560 pixels, 16:10 ratio (~249 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 14, HyperOS
Chipset Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm)
CPU Octa-core (4x2.40 GHz Cortex-A78 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
GPU Adreno 710
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Single 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.3, (wide), 1/4.0", 1.12µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers (4 speakers)
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
Positioning GPS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity (accessories only), compass
Pin & Sạc Loại 10000 mAh
Sạc 33W wired, PD3.0, QC3+
Thông tin chung Màu sắc Dark Gray, Blue
Giá About 220 EUR